Characters remaining: 500/500
Translation

hành pháp

Academic
Friendly

Từ "hành pháp" trong tiếng Việt thường được hiểu một trong ba nhánh chính của chính quyền, bên cạnh "lập pháp" "tư pháp".

Định nghĩa
  • Hành pháp: quyền lực thực thi luật pháp quản lý nhà nước. Hành pháp nhiệm vụ thực hiện các quyết định của nhà nước quản lý các hoạt động của chính quyền.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Chính phủ cơ quan hành pháp của nhà nước." (Ở đây, chính phủ thực hiện các chức năng quản lý thi hành luật pháp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong một hệ thống chính trị, quyền hành pháp thường được trao cho một người đứng đầu như tổng thống hoặc thủ tướng." (Điều này nhấn mạnh vai trò của người đứng đầu trong việc quản lý nhà nước.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Hành pháp thường chỉ về quyền lực thực thi, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể nói đến các hoạt động cụ thể như "hành pháp công" (các hoạt động hành chính của nhà nước) hay "hành pháp hình sự" (các hoạt động liên quan đến việc thi hành luật hình sự).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Lập pháp: Quyền lực để xây dựng thông qua các luật lệ.
  • Tư pháp: Quyền lực để giải quyết các tranh chấp xét xử theo luật.
  • Chính phủ: Cơ quan thực hiện quyền hành pháp, nhiệm vụ quản lý các vấn đề của nhà nước.
  • Cơ quan hành chính: Các tổ chức, đơn vị cụ thể thực hiện quyền hành pháp trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông...
Lưu ý
  • Khi nói về "hành pháp", không nên nhầm lẫn với "hành vi" (hành động cụ thể của con người) hay "hành chính" (các quy trình thủ tục trong quản lý nhà nước).
  • Hành pháp không chỉ liên quan đến các luật lệ còn đến việc quản lý điều hành các hoạt động trong xã hội.
  1. đgt (H. pháp: phép) Thi hành pháp luật: Quyền lập pháp quyền hành pháp.

Comments and discussion on the word "hành pháp"