Từ "hành pháp" trong tiếng Việt thường được hiểu là một trong ba nhánh chính của chính quyền, bên cạnh "lập pháp" và "tư pháp".
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Hành pháp thường chỉ về quyền lực thực thi, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể nói đến các hoạt động cụ thể như "hành pháp công" (các hoạt động hành chính của nhà nước) hay "hành pháp hình sự" (các hoạt động liên quan đến việc thi hành luật hình sự).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Lập pháp: Quyền lực để xây dựng và thông qua các luật lệ.
Tư pháp: Quyền lực để giải quyết các tranh chấp và xét xử theo luật.
Chính phủ: Cơ quan thực hiện quyền hành pháp, có nhiệm vụ quản lý các vấn đề của nhà nước.
Cơ quan hành chính: Các tổ chức, đơn vị cụ thể thực hiện quyền hành pháp trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, giao thông...
Lưu ý
Khi nói về "hành pháp", không nên nhầm lẫn với "hành vi" (hành động cụ thể của con người) hay "hành chính" (các quy trình và thủ tục trong quản lý nhà nước).
Hành pháp không chỉ liên quan đến các luật lệ mà còn đến việc quản lý và điều hành các hoạt động trong xã hội.